Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
butty gang




butty+gang
['bʌti'gæη]
danh từ
nhóm người nhận chung một phần việc


/'bʌti'gæɳ/

danh từ
nhóm người nhận chung một phần việc

Related search result for "butty gang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.